BẢNG BÁO GIÁ XE MAZ ASIA BELARUS XE TẢI, XE BEN, XE ĐẦU KÉO
Lượt xem: 6199
Loại xe: Maz
HSX: Belarus
Tải trọng:
Xuất xứ: Nhập khẩu
Giá: Liên hệ 0968.0968.00
BẢNG BÁO GIÁ XE MAZ ASIA BELARUS THÁNG 10/2018 XE TẢI – XE BEN – XE ĐẦU KÉO – XE CHUYÊN DỤNG |
|||||
STT |
LOẠI XE |
MODEL |
KIỂU CABIN |
ĐỘNG CƠ (EURO 4) |
GIÁ BÁN |
XE TẢI MAZ CABIN CHASSI |
|||||
1.1 |
Tải 4x2 (Cầu dầu) |
MAZ 5340B3 |
Ca bin thấp |
YAMZ-53611 (199 kw/270 hp) |
1,079,000,000 |
1.2 |
Tải 6x4 (Cầu dầu) |
MAZ 6312B5 |
YAMZ-53601 (228 kw/312 hp) |
1,399,000,000 |
|
1.3 |
Tải 8x4 (Cầu dầu) |
MAZ 6516B9 |
YAMZ-65101 (303 kw/412 hp) |
1,579,000,000 |
|
XE TẢI BEN MAZ |
|||||
2.1 |
Ben 4x2 (cầu dầu, |
MAZ 5550B2 |
Ca bin thấp |
YAMZ-53611 (176 kw/240 hp) |
1,079,000,000 |
2.2 |
Ben 6x4 (cầu dầu, |
MAZ 6501B3 |
YAMZ-53611 (199 kw/270 hp) |
1,439,000,000 |
|
2.3 |
Ben 8x4 (cầu dầu, |
MAZ 6516B9 |
YAMZ-65101 (302 kw/412 hp) |
1,679,000,000 |
|
XE ĐẦU KÉO MAZ |
|||||
3.1 |
Đầu kéo 4x2 (cầu dầu, tải kéo theo TK 40.000 kg) |
MAZ 5440B5 |
Ca bin thấp |
YAMZ-53601 (229 kw/312 hp) |
1,139,000,000 |
3.2 |
Đầu kéo 6x4 (cầu dầu, tải kéo theo TK 48.000 kg) |
MAZ 6430B7 |
YAMZ-65111 (266 kw/362 hp) |
1,385,000,000 |
|
Lưu ý : Giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế VAT 10%... |
- I. XE TẢI MAZ CABIN CHASSI
- 1. Xe tải Maz 5340B3 (4X2) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 7150 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 19.000 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông : ... kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 8.300 x 2.500 x 3.200 mm
- Công thức bánh xe : ( 4x2 )
- Khoảng cách trục : 8450 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53611, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 199/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- 2. Xe tải Maz 6312B5 (6X4) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 9650 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 26.500 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông : kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 9.500 x 2.500 x 3.200 mm
- Công thức bánh xe : ( 6x4 )
- Khoảng cách trục : 4400 + 1400 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53601, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 288/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- 3. Xe tải Maz 6516B9 (8X4) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 11.900 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 31.000 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông :... kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 9.500 x 2.500 x 3.200 mm
- Công thức bánh xe : ( 8x4 )
- Khoảng cách trục : 4400 + 1400 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53601, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 288/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- II. XE TẢI BEN MAZ
- 1. Xe ben Maz 5550B2 (4X2) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018, 6,2m3
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 8300 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 17.980/16.000 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông : 9550/7570 kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 6.150 x 2.500 x 3.000 mm
- Công thức bánh xe : ( 4x2 )
- Khoảng cách trục : 3400 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53631, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 176/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- 2. Xe ben Maz 6501B3 (6X4) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018, 10,2m3
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 9650 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 26.500 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông : 14.000 kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 9.500 x 2.500 x 3.200 mm
- Công thức bánh xe : ( 6x4 )
- Khoảng cách trục : 4400 + 1400 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53611, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 288/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- 3. Xe ben Maz 6516B9 (8X4) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018, 12m3
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 15.000 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 26.500 kg
- Khối lượng cho phép tham gia giao thông : 19.400/14.870 kg
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 9.050 x 2.500 x 3.370 mm
- Công thức bánh xe : ( 8x4 )
- Khoảng cách trục : 4.400 + 1.400 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2.030 + 2.620 + 1.400
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 65101, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 11122 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 302/1900 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 11.00R20
- III. XE ĐẦU KÉO MAZ
- 1. Xe đầu kéo Maz 5440B5 (4X2) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 7350 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 17.430/16.000 kg
- Tải trọng trên mâm cho phép kéo theo: 9950/8520 kg
- Khối lượng cho phép kéo theo khi tham gia giao thông : 32.520/32.520
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 6.000 x 2.500 x 3.220 mm
- Công thức bánh xe : ( 4x2 )
- Khoảng cách trục : 3600 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 53631, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 6650 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 228/2300 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
- 2. Xe đầu kéo Maz 6430B7 (6X4) Cầu dầu, Euro 4, sản xuất 2018 2015 33.200 170
Thông số kỷ thuật.
- Khối lượng bản thân : 10.150 kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 25.530/24.000 kg
- Tải trọng trên mâm cho phép kéo theo: 15.250/13.720 kg
- Khối lượng cho phép kéo theo khi tham gia giao thông : 37.720/37.720
- Số người cho phép chở kể cả người lái : 2 người
- Kích thướt bao : Dài x Rộng x Cao : 6.900 x 2.500 x 3.250 mm
- Công thức bánh xe : ( 6x4 )
- Khoảng cách trục : 3200 + 1.350 mmm
- Vệch bánh xe trước + sau : 2035 + 1800
- Ký hiệu loại động cơ : YAMZ – 65111, 4 Kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
- Thể tích làm việc : 11122 cm
- Hệ thống phanh : Hệ thống phanh khí đương ống hẹp, phanh bổ trợ khí xã ASR
- Công suất lớn nhất của động cơ, tốc độ vòng quay: 265/1900 kw/rpm
- Lốp xe trước sau : 12.00R20
Danh mục sản phẩm
Tin mới

Miền Bắc bắt đầu mùa nồm ẩm, chăm sóc ô tô thế nào cho đúng cách?

Bàn giao Đầu kéo Chenglong + Mooc lồng Tân Thanh cho A.Khâm về Khánh Hoà

Cháy lớn một nhà hàng ở quận 1, TP.HCM

Toyota Vios giảm giá 45 triệu đồng thu hút khách mua xe

5 Lý do xe B180 là dòng xe tải của Dongfeng đáng để khách hàng đầu tư
